Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading passage 1: The industrial revolution in Britain

Post Thumbnail

IELTS Reading không chỉ đơn thuần là việc đọc các đoạn văn và trả lời câu hỏi. Đây là cơ hội để bạn chứng minh khả năng phân tích và suy luận dựa trên thông tin đã cho.

Hãy cùng IELTS LangGo luyện tập kỹ năng này thông qua phần giải đề chi tiết của Cam 19 - Test 2 - Reading - Passage 1: The industrial revolution in Britain, đồng thời tìm hiểu các mẹo làm bài IELTS Reading hữu ích nhé!

1. Phân tích đề Cambridge 19, Test 2, Reading passage 1

Đầu tiên chúng ta hãy cùng dịch bài đọc và phân tích cách làm các câu hỏi nhé:

The Industrial Revolution in Britain

The Industrial Revolution began in Britain in the mid-1700s and by the 1830s and 1840s has spread to many other parts of the world, including the United States. In Britain, it was a period when a largely rural, agrarian* society was transformed into an industrialised, urban one. Goods that had once been crafted by hand started to be produced in mass quantities by machines in factories, thanks to the Invention of steam power and the introduction of new machines and manufacturing techniques in textiles, iron-making and other industries.

Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào giữa những năm 1700 và đến những năm 1830 và 1840 đã lan rộng ra nhiều nơi khác trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ. Ở Anh, đó là thời kỳ mà một xã hội chủ yếu là nông nghiệp nông thôn đã chuyển đổi thành một xã hội công nghiệp, đô thị. Hàng hóa trước đây được chế tạo thủ công bắt đầu được sản xuất hàng loạt bằng máy móc trong các nhà máy nhờ sự phát minh ra năng lượng hơi nước cùng với sự ra đời của các loại máy móc và kỹ thuật sản xuất mới trong ngành dệt may, luyện sắt và các ngành công nghiệp khác.

The foundations of the Industrial Revolution date back to the early 1700s, when the English inventor Thomas Newcomen designed the first modern steam engine. Called the ‘atmospheric steam engine’, Newcomen’s invention was originally used to power machines that pumped water out of mines. In the 1760s, the Scottish engineer James Watt started to adapt one of Newcomen’s models, and succeeded in making it far more efficient. Watt later worked with the English manufacturer Matthew Boulton to invent a new steam engine driven by both the forward and backward strokes of the piston, while the gear mechanism it was connected to produced rotary motion. It was a key innovation that would allow steam power to spread across British industries.

Nền tảng của Cách mạng Công nghiệp có từ đầu những năm 1700 khi nhà phát minh người Anh Thomas Newcomen thiết kế ra động cơ hơi nước hiện đại đầu tiên. Được gọi là 'động cơ hơi nước khí quyển', phát minh của Newcomen ban đầu được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các máy bơm nước ra khỏi các mỏ khoáng sản. Vào những năm 1760, kỹ sư người Scotland James Watt bắt đầu cải tiến một trong những mô hình của Newcomen và thành công trong việc làm tăng tính hiệu quả của nó. Sau đó, Watt đã hợp tác với nhà sản xuất người Anh Matthew Boulton để phát minh ra một động cơ hơi nước mới được dẫn động bằng cả chuyển động tiến và lùi của piston, trong khi cơ cấu bánh răng kết nối với nó tạo ra chuyển động quay. Đây là một cải tiến quan trọng cho phép năng lượng hơi nước lan rộng khắp các ngành công nghiệp của Anh.

The demand for coal, which was a relatively cheap energy source, grew rapidly during the Industrial Revolution, as it was needed to run not only the factories used to produce manufactured goods, but also steam-powered transportation. In the early 1800s, the English engineer Richard Trevithick built a steam-powered locomotive, and by 1830 goods and passengers were being transported between the industrial centres of Manchester and Liverpool. In addition, steam-powered boats and ships were widely used to carry goods along Britain’s canals as well as across the Atlantic. Nhu cầu về than vốn là nguồn năng lượng tương đối rẻ đã tăng nhanh trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, vì than không chỉ cần thiết để vận hành các nhà máy được dùng để sản xuất các loại hàng hóa sản xuất mà còn cần thiết cho hoạt động vận chuyển chạy bằng hơi nước. Vào đầu những năm 1800, kỹ sư người Anh Richard Trevithick đã chế tạo một đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước và đến năm 1830 hàng hóa và hành khách đã được vận chuyển giữa các trung tâm công nghiệp của Manchester và Liverpool. Ngoài ra, thuyền và tàu chạy bằng hơi nước đã được sử dụng rộng rãi để vận chuyển hàng hóa dọc theo các kênh đào của Anh cũng như qua Đại Tây Dương.

Britain had produced textiles like wool, linen and cotton, for hundreds of years, but prior to the Industrial Revolution, the British textile business was a true ‘cottage industry’, with the work performed in small workshops or even homes by individual spinners, weavers and dyers. Starting in the mid-1700s, innovations like the spinning jenny and the power loom made weaving cloth and spinning yarn and thread much easier. With these machines, relatively little labour was required to produce cloth, and the new, mechanised textile factories that opened around the country were quickly able to meet customer demand for cloth both at home and abroad. Anh đã sản xuất hàng dệt may như len, vải lanh và bông trong hàng trăm năm nhưng trước Cách mạng Công nghiệp ngành dệt may của Anh là một 'ngành công nghiệp thủ công' thực sự, với công việc được thực hiện trong các xưởng nhỏ hoặc thậm chí là tại nhà bởi những người thợ kéo sợi, thợ dệt và thợ nhuộm riêng lẻ. Bắt đầu từ giữa những năm 1700, những cải tiến như máy kéo sợi jenny và máy dệt chạy bằng điện đã giúp việc dệt vải, kéo sợi và kéo chỉ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Với những chiếc máy này, cần tương đối ít lao động để sản xuất vải và các nhà máy dệt cơ giới mới mở cửa trên khắp đất nước đã nhanh chóng đáp ứng được nhu cầu vải của khách hàng trong và ngoài nước.

The British iron industry also underwent major change as it adopted new innovations. Chief among the new techniques was the smelting of iron ore with coke (a material made by heating coal) instead of the traditional charcoal. This method was cheaper and produced metals that were of a higher quality, enabling Britain’s iron and steel production to expand in response to demand created by the Napoleonic Wars (1803-15) and the expansion of the railways from the 1830s. Ngành công nghiệp sắt của Anh cũng trải qua những thay đổi lớn khi áp dụng những cải tiến mới. Trong số những kỹ thuật mới, quan trọng nhất là luyện quặng sắt bằng than cốc (một vật liệu được tạo ra bằng cách nung than) thay vì than củi truyền thống. Phương pháp này rẻ hơn và sản xuất ra kim loại có chất lượng cao hơn nên cho phép sản xuất sắt và thép của Anh mở rộng để đáp ứng nhu cầu do Chiến tranh Napoleon (1803-15) tạo ra cũng như đáp ứng cho việc mở rộng đường sắt từ những năm 1830.

The latter part of the Industrial Revolution also saw key advances in communication methods, as people increasingly saw the need to communicate efficiently over long distances. In 1837, British inventors William Cooke and Charles Wheatstone patented the first commercial telegraphy system. In the 1830s and 1840s, Samuel Morse and other inventors worked on their own versions in the United States. Cooke and Wheatstone’s system was soon used for railway signalling in the UK. As the speed of the new locomotives increased, it was essential to have a fast and effective means of avoiding collisions. Phần sau của Cách mạng Công nghiệp cũng chứng kiến ​​những tiến bộ quan trọng trong các phương pháp truyền thông tin khi mà mọi người ngày càng nhìn thấy được nhu cầu giao tiếp hiệu quả qua những khoảng cách xa. Năm 1837, các nhà phát minh người Anh William Cooke và Charles Wheatstone đã cấp bằng sáng chế cho hệ thống điện báo thương mại đầu tiên. Vào những năm 1830 và 1840, Samuel Morse và các nhà phát minh khác đã nghiên cứu các phiên bản của riêng họ tại Hoa Kỳ. Hệ thống của Cooke và Wheatstone đã sớm được sử dụng để báo tín hiệu cho đường sắt ở Anh. Khi tốc độ của đầu máy xe lửa mới tăng lên thì điều cần thiết là phải có một biện pháp nhanh chóng và hiệu quả để tránh va chạm.

The impact of the Industrial Revolution on people’s lives was immense. Although many people in Britain had begun moving to the cities from rural areas before the Industrial Revolution, this accelerated dramatically with industrialisation, as the rise of large factories turned smaller towns into major cities in just a few decades. This rapid urbanisation brought significant challenges, as overcrowded cities suffered from pollution and inadequate sanitation.

Tác động của Cách mạng Công nghiệp đối với cuộc sống của con người là vô cùng to lớn. Mặc dù nhiều người dân Anh đã bắt đầu chuyển từ các vùng nông thôn đến các thành phố trước Cách mạng Công nghiệp nhưng quá trình này diễn ra nhanh hơn đáng kể cùng với quá trình công nghiệp hóa, khi sự gia tăng của các nhà máy lớn đã biến các thị trấn nhỏ thành các thành phố lớn chỉ trong vài thập kỷ. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng này mang đến những thách thức đáng kể khi các thành phố quá đông đúc phải chịu ô nhiễm và điều kiện vệ sinh không đầy đủ.

Although industrialisation increased the country’s economic output overall and improved the standard of living for the middle and upper classes, many poor people continued to struggle. Factory workers had to work long hours in dangerous conditions for extremely low wages. These conditions along with the rapid pace of change fuelled opposition to industrialisation. A group of British workers who became known as ‘Luddites’ were British weavers and textile workers who objected to the increased use of mechanised looms and knitting frames. Many had spent years learning their craft, and they feared that unskilled machine operators were robbing them of their livelihood. A few desperate weavers began breaking into factories and smashing textile machines. They called themselves Luddites after Ned Ludd, a young apprentice who was rumoured to have wrecked a textile machine in 1779. Mặc dù công nghiệp hóa đã làm tăng sản lượng kinh tế của đất nước nói chung và cải thiện mức sống cho tầng lớp trung lưu và thượng lưu nhưng nhiều người nghèo vẫn tiếp tục phải vật lộn khó khăn. Công nhân nhà máy phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện nguy hiểm với mức lương cực thấp. Những điều kiện này cùng với tốc độ thay đổi nhanh chóng đã thúc đẩy sự phản đối công nghiệp hóa. Một nhóm công nhân Anh được gọi là 'Luddite' là những người thợ dệt và công nhân dệt may người Anh phản đối việc sử dụng nhiều khung cửi và khung đan bằng máy. Nhiều người đã dành nhiều năm để học nghề và họ lo sợ rằng những người vận hành máy không có tay nghề sẽ cướp mất sinh kế của họ. Một số thợ dệt tuyệt vọng bắt đầu đột nhập vào các nhà máy và đập vỡ máy dệt. Họ tự gọi mình là Luddite theo tên Ned Ludd, một người học việc trẻ tuổi bị đốn là đã phá hỏng một chiếc máy dệt vào năm 1779.
The first major instances of machine breaking took place in 1811 in the city of Nottingham, and the practice soon spread across the country. Machine-breaking Luddites attacked and burned factories, and in some cases they even exchanged gunfire with company guards and soldiers. The workers wanted employers to stop installing new machinery, but the British government responded to the uprisings by making machine-breaking punishable by death. The unrest finally reached its peak in April 1812, when a few Luddites were shot during an attack on a mill near Huddersfield. In the days that followed, other Luddites were arrested, and dozens were hanged or transported to Australia. By 1813, the Luddite resistance had all but vanished. Những vụ phá máy móc lớn đầu tiên xảy ra vào năm 1811 tại thành phố Nottingham và hành động này nhanh chóng lan rộng khắp cả nước. Những người Luddite phá máy móc đã tấn công và đốt cháy các nhà máy và trong một số trường hợp, họ thậm chí còn đấu súng với lính canh và bảo vệ của công ty. Những người lao động muốn người sử dụng lao động ngừng lắp đặt máy móc mới nhưng chính phủ Anh đã đáp trả các cuộc nổi loạn bằng cách trừng phạt những người phá máy bằng tội chết. Cuộc bất ổn cuối cùng đã lên đến đỉnh điểm vào tháng 4 năm 1812, khi một số người Luddite bị bắn trong một cuộc tấn công vào một nhà máy gần Huddersfield. Trong những ngày sau đó, những người Luddite khác đã bị bắt và hàng chục người đã bị treo cổ hoặc bị đưa đến Úc. Đến năm 1813, phong trào phản kháng của những người Luddite đã gần như biến mất.

Questions 1-7

Complete the notes below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 1-7 on your answer sheet.

Britain’s Industrial Revolution

Steam power

- Newcomen’s steam engine was used in mines to remove water.

- In Watt and Boulton’s steam engine, the movement of the 1 ________  was linked to a gear system.

- A greater supply of 2 ________   was required to power steam engines.

Textile industry

- Before the Industrial Revolution, spinners and weavers worked at home and in 3 ________

- Not as much 4 ________  was needed to produce cloth once the spinning jenny and power loom were invented.

Iron industry

- Smelting of iron ore with coke resulted in material that was better 5 ________

- Demand for iron increased with the growth of the 6 ________

Communications

- Cooke and Wheatstone patented the first telegraphy system.

- The telegraphy system was used to prevent locomotives colliding.

Urbanisation

- Small towns turned into cities very quickly.

- The new cities were dirty, crowded and lacked sufficient 7 ________


Questions 8-13
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 1?

In boxes 8-13 on your answer sheet, write

YES if the statement agrees with the claims of the writer

NO if the statement contradicts the claims of the writer

NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

8. Britain’s canal network grew rapidly so that more goods could be transported around the country.

9. Costs in the iron industry rose when the technique of smelting iron ore with coke was introduced.

10. Samuel Morse's communication system was more reliable than that developed by William Cooke and Charles Wheatstone.

11. The economic benefits of industrialisation were limited to certain sectors of society.

12. Some skilled weavers believed that the introduction of the new textile machines would lead to job losses.

13. There was some sympathy among local people for the Luddites who were arrested near Huddersfield.

Phân tích đề và chiến lược làm bài

Passage này gồm 2 dạng bài được chia làm 13 câu hỏi.

Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 19 - Test 2 - Reading passage 1
Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 19 - Test 2 - Reading passage 1

Dạng 1: Note Completion

B1. Đọc kỹ hướng dẫn, chú ý số từ được phép điền (Trong bài này là ONE WORD ONLY)

B2. Xem trước note và xác định từ loại

  • Đọc qua các câu chứa chỗ trống để hiểu sơ lược ý chính.
  • Xác định từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) mà mỗi chỗ trống cần.

B3. Tìm từ khóa trong câu và bài đọc

B4. Đọc kỹ đoạn văn có liên quan

  • Sau khi tìm thấy đoạn văn chứa thông tin, đọc kỹ để xác định từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống.
  • Đảm bảo từ chọn phù hợp với ngữ pháp của câu trong note và không vượt quá giới hạn số từ.

B5. Kiểm tra lại

  • Sau khi điền xong, kiểm tra lại từng câu để chắc chắn rằng từ đã điền hợp lý về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp.
  • Đảm bảo bạn không điền quá số lượng từ được yêu cầu.

 

Dạng 2: Yes/No/Not Given

B1: Đọc kỹ hướng dẫn và hiểu yêu cầu

  • Yes: Câu hỏi phản ánh đúng ý kiến/tư tưởng của tác giả.
  • No: Câu hỏi phản ánh trái ngược với ý kiến của tác giả.
  • Not Given: Không có thông tin trong bài để xác định ý kiến của tác giả.

B2: Đọc hiểu và xác định key word trong câu hỏi

B3: Tìm đoạn văn chứa thông tin liên quan

  • Scanning (quét nhanh) bài đọc để tìm đoạn văn có chứa các từ khóa hoặc synonyms (từ đồng nghĩa) của từ khóa.
  • Thông tin cho các câu hỏi Yes/No/Not Given thường xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc, nên hãy làm lần lượt từng câu để tránh nhầm lẫn.

B4: So sánh thông tin và lựa chọn đáp án

B5: Kiểm tra lại câu trả lời

  • Sau khi hoàn thành, kiểm tra lại từng câu để đảm bảo đáp án của bạn không bị nhầm lẫn.
  • Đảm bảo bạn không suy diễn hoặc thêm thông tin ngoài bài đọc. Chỉ dựa vào những gì được nhắc đến trong bài.

Mẹo làm bài:

  • Khi chọn Not Given, hãy chắc chắn rằng không có bất kỳ chi tiết nào trong bài đề cập đến thông tin trong câu hỏi.
  • Đừng vội vàng chọn Yes hoặc No nếu bạn chỉ tìm thấy một phần thông tin. Thông tin phải hoàn toàn khớp hoặc hoàn toàn trái ngược.
  • Chú ý những từ mang tính khẳng định hoặc phủ định mạnh như "all", "never", "only", "must", vì chúng thường thay đổi ý nghĩa của câu.

2. Giải chi tiết đề Cam 19, Test 2, Reading passage 1: The Industrial Revolution in Britain

Sau đây là đáp của bài đọc:

1

piston

8

NOT GIVEN

2

coal

9

FALSE

3

workshops

10

NOT GIVEN

4

labour/ labor

11

TRUE

5

quality

12

TRUE

6

railway(s)

13

NOT GIVEN

7

sanitation

 

 

Quản lý thời gian là một yếu tố quan trọng trong phần thi IELTS Reading. Với tổng cộng 40 câu hỏi và chỉ 60 phút để hoàn thành, việc chia thời gian hợp lý là rất cần thiết. Hãy dành khoảng 20 phút cho mỗi đoạn văn và 5-10 phút cuối cùng để kiểm tra lại câu trả lời.

Giải chi tiết đề Cam 19, Test 2, Reading passage 1: The Industrial Revolution in Britain
Giải chi tiết đề Cam 19, Test 2, Reading passage 1: The Industrial Revolution in Britain

Nếu bạn gặp câu hỏi khó, đừng mất quá nhiều thời gian; hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo và quay lại sau nếu có thời gian.

Question 1

Đáp án: piston

Key word trong câu hỏi: In Watt and Boulton’s steam engine, the movement of the ____ was linked to a gear system

Cần tìm: Danh từ chỉ vật có chuyển động liên kết với hệ thống bánh răng

Key word trong bài đọc:  […] Watt later worked with the English manufacturer Matthew Boulton to invent a new steam engine driven by both the forward and backward strokes of the piston, while the gear mechanism it was connected to produced rotary motion.

Giải thích: Watt đã hợp tác với nhà sản xuất người Anh Matthew Boulton để phát minh ra một động cơ hơi nước mới. Động cơ này được dẫn động bởi cả chuyển động tiến và lùi của piston, trong khi cơ chế bánh răng mà nó được kết nối tạo ra chuyển động quay.

Question 2

Đáp án: coal

- Key word trong câu hỏi: A greater supply of ____ was required to power steam engines

- Cần tìm: Danh từ chỉ một vật cần nguồn cung lớn để cung cấp năng lượng cho động cơ hơi nước

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 3] The demand for coal, which was a relatively cheap energy source, grew rapidly during the Industrial Revolution, as it was needed to run not only the factories used to produce manufactured goods, but also steam-powered transportation.

- Giải thích: Nhu cầu về than tăng lên vì nó cần thiết cho phương tiện vận chuyển bằng hơi nước.

Question 3

Đáp án: workshops

- Key word trong câu hỏi:

3. Textile industry

Before the Industrial Revolution, spinners and weavers worked at home and in

- Cần tìm: danh từ chỉ địa điểm, nơi những người thợ kéo sợi và thợ dệt làm việc trước Cách mạng Công nghiệp

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 4] but prior to the Industrial revolution, the British textile business was a true ‘cottage industry’, with the work performed in small workshops or even homes by individual spinners, weavers and dryers

- Giải thích: trước cuộc Cách mạng Công nghiệp, công việc trong ngành dệt may ở Anh được thực hiên trong các xưởng nhỏ hoặc tại nhà bởi những người thợ kéo sợi, thợ dệt cá nhân.

Question 4

Đáp án: labour

- Key word trong câu hỏi:

4. Textile industry

Not as much ___ was needed to produce cloth once the spinning jenny and power loom were invented.

- Cần tìm: danh từ chỉ vật không cần nhiều để sản xuất vải

- Key word trong bài đọc:  [Đoạn 4] in the mid-1700s, innovations like the spinning jenny and the power loom […] With these machines, relatively little labour was required to produce cloth

- Giải thích: những cải tiến như máy kéo sợi và máy dệt chạy bằng năng lượng giúp cho việc dệt vải và kéo sợi và chỉ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Với những máy móc này, cần khá ít sức lao động để sản xuất vải.

Question 5

Đáp án: quality

- Key word trong câu hỏi:

5. Iron industry

Smelting of iron ore with coke resulted in material that was better ____

- Cần tìm: danh từ chỉ khía cạnh của nguyên liệu cho thấy sự cải thiện

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 5] The British iron industry also underwent […]  Chief among the new techniques was the smelting of iron ore with coke […]  This method was cheaper and produced metals that were of a higher quality…

- Giải thích: phương pháp này rẻ hơn và sản xuất ra kim loại có chất lượng cao hơn

Question 6

Đáp án: railways

- Key word trong câu hỏi:

6. Iron industry

Demand for iron increased with the growth of the ____

- Cần tìm: danh từ chỉ vật có sự phát triển tăng

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 5] This method was cheaper and produced metals of a higher quality, enabling Britain’s iron and steel production to expand in response to demand created by the Napoleonic Wars and the expansion of the railways…

- Giải thích: sản xuất sắt và thép của Anh mở rộng để đáp ứng nhu cầu được tạo ra bởi Chiến tranh Napoleon và bởi sự mở rộng đường sắt

Question 7

Đáp án:  sanitation

- Key word trong câu hỏi:

7. Urbanisation

The new cities were dirty, crowded and lacked sufficient ____

- Cần tìm: danh từ chỉ một khía cạnh bị thiếu ở các thành phố mới

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 7] […] as the rise of large factories turned smaller towns into major cities… […]This urbanisation brought significant challenges, as overcrowded cities suffered from pollution and inadequate sanitation

- Giải thích: quá trình đô thị hóa nhanh chóng mang lại những thách thức đáng kể vì các thành phố đông đúc phải chịu ô nhiễm và không đủ điều kiện vệ sinh

Question 8

Đáp án: NOT GIVEN

- Key word trong câu hỏi: Britain’s canal network grew rapidly so that more goods could be transported around the country

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 3] […] In addition, steam-powered boats and ships were widely used to carry goods along Britians’ Canal

- Giải thích: Bài đọc không đề cập đến tốc độ tăng trưởng và lượng hàng hóa được vận chuyển

Question 9

Đáp án: FALSE

- Key word trong câu hỏi: Costs in the iron industry rose when the technique of smelting iron ore with coke was introduced

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 5] The British iron industry also underwent major change as it adopted new innovations. Chief among the new techniques was the smelting of iron ore with coke […] This method was cheaper and produced metals that were of a higher quality…

- Giải thích: Các phương pháp mới trong ngành sát ở Anh thì rẻ hơn -> Trái với nội dung câu hỏi.

Question 10

Đáp án: NOT GIVEN

- Key word trong câu hỏi:

Samuel Morse’s communication system was more reliable than that developed by William Cooke and Charles Wheatstone.

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 6] […] In 1837, British inventors William Cooke and Charles Wheatstone patented the first commercial telegraphy system […] and 1840s, Samuel Morse and other inventors worked on their own versions in the United States. Cooke and Wheatstone’s system was soon used for railway signaling in the UK.

- Giải thích: Bài đọc không có chi tiết so sánh rằng hệ thống thông tin liên lạc của Samuel Morse đáng tin cậy hơn hệ thống do William Cooke và Charles Wheatstone phát triển

Question 11

Đáp án: TRUE

- Key word trong câu hỏi: The economic benefits of industrialisation were limited to certain sectors of society.

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 8] […] Although industrialisation increased the country’s economic output overall and improved the standard of living for the middle and upper classes, many poor people continue to struggle.

- Giải thích:  Chỉ có các tầng lớp trung lưu và thượng lưu mới được hưởng lợi ích của công nghệ hóa, còn người nghèo vẫn gặp khó khăn -> Khớp với câu hỏi

Question 12

Đáp án: TRUE

- Key word trong câu hỏi: Some skilled weavers believed that the introduction of the new textile machines would lead to job losses

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 8] […] A group of British workers who became known as “Luddites” were British weavers and textile workers who objected to the increased use of the mechanised looms and knitting frames. Many had spent years learning their craft, and they feared that unskilled machine operators were robbing them of their livelihood.

- Giải thích: một nhóm công nhân ở Anh bao gồm thợ dệt và công nhân làm vải sợ rằng những người vận hành máy móc không có tay nghề sẽ cướp mất sinh kế của họ -> Khớp với câu hỏi

Question 13

Đáp án: NOT GIVEN

- Key word trong câu hỏi: There was some sympathy among local people for the Luddites who were arrested near Huddersfield

- Key word trong bài đọc: [Đoạn 9] […] when a few Luddites were shot during an attack on a mill near Huddersfield […]

In the days that followed, other Luddites were arrested, and dozens were hanged or transported to Australia. By 1813, the Luddite resistance had all but vanished.

- Giải thích: Bài đọc không đề cập không đề cập đến thông tin “Người dân địa phương có chút cảm thông với những người Luddite bị bắt gần Huddersfield”.

3. Học từ vựng hay trong bài Reading IELTS: The industrial revolution in Britain

Sau khi đã chữa bài, hãy dành thời gian đọc lại bài đọc và tìm ra các từ vựng, cụm từ hay và cấu trúc ngữ pháp thú vị nhé. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể của bạn.

Học từ vựng hay trong bài Reading IELTS: The industrial revolution in Britain
Học từ vựng hay trong bài Reading IELTS: The industrial revolution in Britain
  • Agrarian (adj.): thuộc về nông nghiệp

  • Mass quantities (phr.): số lượng lớn

  • Textiles (n.): ngành dệt may

  • Manufacturing techniques (phr.): kỹ thuật sản xuất

  • Invention (n.): phát minh

  • Efficient (adj.): hiệu quả

  • Mechanised (adj.): cơ giới hóa

  • Labour (n.): lao động

  • Smelting (n.): luyện kim

  • Expand (v.): mở rộng

  • Telegraphy system (n.): hệ thống điện báo

  • Urbanisation (n.): đô thị hóa

  • Overcrowded (adj.): quá đông đúc

  • Pollution (n.): ô nhiễm

  • Wages (n.): tiền lương

  • Opposition (n.): sự phản đối

  • Uprising (n.): cuộc nổi dậy

  • Punishable by death (phr.): bị trừng phạt bằng án tử hình

Trên đây là phần đáp án và giải thích chi tiết của đề Cam 19 - Test 2 - Reading - Passage 1: The industrial revolution in Britain. Hãy luyện tập thường xuyên và học các từ vựng mới để nâng cấp tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé thăm IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức về IELTS nhé! Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ